--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rách tươm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rách tươm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách tươm
+
Tattered, ragged
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
rách tươm
:
Tattered, ragged
+
sâu răng
:
Dental caries
+
cằm
:
Chinngồi chống tay vào cằmto sit with one's chin in one's hand
+
implement
:
((thường) số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiệnkitchen implements dụng cụ làm bếpthe army is an implement of proletarian power quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản
+
finicking
:
khó tính, cầu kỳ, kiểu cách